--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khẩn khoản
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khẩn khoản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khẩn khoản
+
Entreat persistenly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khẩn khoản"
Những từ có chứa
"khẩn khoản"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
around
liability
obtestation
entreat
fresh
unfitness
tick
interspace
obtest
health
more...
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
khẩn khoản
:
Entreat persistenly
+
dockworker
:
công nhân bốc dỡ tại bến cảng
+
diễn nghĩa
:
Novelize, make into a historical novel (a legend, historỵ..)Tam quốc diễn nghĩaThe story of Three Fighting Chinese Kingdoms as a historical novel
+
thiên mệnh
:
heaven's order, heaven's will
+
tán thưởng
:
to appreciate